Kết quả xổ số Miền Trung 04/10/2024XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 04/10/2024 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 | 22 | 33 | ||||||||||||||||
G7 | 923 | 319 | ||||||||||||||||
G6 | 7836 | 9857 | ||||||||||||||||
1899 | 5550 | |||||||||||||||||
0758 | 3491 | |||||||||||||||||
G5 | 3734 | 7250 | ||||||||||||||||
G4 | 57584 | 08343 | ||||||||||||||||
86385 | 45992 | |||||||||||||||||
18701 | 83905 | |||||||||||||||||
74012 | 98264 | |||||||||||||||||
27410 | 54459 | |||||||||||||||||
48629 | 06348 | |||||||||||||||||
76201 | 10481 | |||||||||||||||||
G3 | 14992 | 34007 | ||||||||||||||||
70394 | 26683 | |||||||||||||||||
G2 | 34882 | 26619 | ||||||||||||||||
G1 | 54788 | 54493 | ||||||||||||||||
ĐB | 964733 | 960295 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 01; 01 | 05; 07 | ||||||||||||||||
1 | 10; 12 | 19; 19 | ||||||||||||||||
2 | 22; 23; 29 | |||||||||||||||||
3 | 33; 34; 36 | 33 | ||||||||||||||||
4 | 43; 48 | |||||||||||||||||
5 | 58 | 50; 50; 57; 59 | ||||||||||||||||
6 | 64 | |||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
8 | 82; 84; 85; 88 | 81; 83 | ||||||||||||||||
9 | 92; 94; 99 | 91; 92; 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung 27/09/2024XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 27/09/2024 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 | 36 | 38 | ||||||||||||||||
G7 | 669 | 670 | ||||||||||||||||
G6 | 7132 | 1656 | ||||||||||||||||
9015 | 4586 | |||||||||||||||||
0293 | 6142 | |||||||||||||||||
G5 | 5282 | 5427 | ||||||||||||||||
G4 | 72201 | 51632 | ||||||||||||||||
60842 | 86621 | |||||||||||||||||
52964 | 42290 | |||||||||||||||||
46950 | 82734 | |||||||||||||||||
94896 | 64790 | |||||||||||||||||
52783 | 83989 | |||||||||||||||||
86355 | 18424 | |||||||||||||||||
G3 | 04833 | 77458 | ||||||||||||||||
37338 | 16762 | |||||||||||||||||
G2 | 90681 | 00478 | ||||||||||||||||
G1 | 04825 | 17014 | ||||||||||||||||
ĐB | 549742 | 248220 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 01 | |||||||||||||||||
1 | 15 | 14 | ||||||||||||||||
2 | 25 | 20; 21; 24; 27 | ||||||||||||||||
3 | 32; 33; 36; 38 | 32; 34; 38 | ||||||||||||||||
4 | 42; 42 | 42 | ||||||||||||||||
5 | 50; 55 | 56; 58 | ||||||||||||||||
6 | 64; 69 | 62 | ||||||||||||||||
7 | 70; 78 | |||||||||||||||||
8 | 81; 82; 83 | 86; 89 | ||||||||||||||||
9 | 93; 96 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung 20/09/2024XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 20/09/2024 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 | 12 | 54 | ||||||||||||||||
G7 | 030 | 978 | ||||||||||||||||
G6 | 9522 | 0032 | ||||||||||||||||
6734 | 4200 | |||||||||||||||||
1070 | 3189 | |||||||||||||||||
G5 | 0324 | 5125 | ||||||||||||||||
G4 | 30949 | 88394 | ||||||||||||||||
96163 | 32588 | |||||||||||||||||
08671 | 64567 | |||||||||||||||||
56100 | 68531 | |||||||||||||||||
84506 | 92169 | |||||||||||||||||
27200 | 56548 | |||||||||||||||||
80453 | 33791 | |||||||||||||||||
G3 | 65244 | 50466 | ||||||||||||||||
38829 | 67871 | |||||||||||||||||
G2 | 06245 | 39725 | ||||||||||||||||
G1 | 58876 | 03518 | ||||||||||||||||
ĐB | 579747 | 643082 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 00; 00; 06 | 00 | ||||||||||||||||
1 | 12 | 18 | ||||||||||||||||
2 | 22; 24; 29 | 25; 25 | ||||||||||||||||
3 | 30; 34 | 31; 32 | ||||||||||||||||
4 | 44; 45; 47; 49 | 48 | ||||||||||||||||
5 | 53 | 54 | ||||||||||||||||
6 | 63 | 66; 67; 69 | ||||||||||||||||
7 | 70; 71; 76 | 71; 78 | ||||||||||||||||
8 | 82; 88; 89 | |||||||||||||||||
9 | 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung 13/09/2024XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 13/09/2024 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 | 11 | 69 | ||||||||||||||||
G7 | 362 | 782 | ||||||||||||||||
G6 | 6539 | 0829 | ||||||||||||||||
9168 | 6097 | |||||||||||||||||
8269 | 9993 | |||||||||||||||||
G5 | 8175 | 4788 | ||||||||||||||||
G4 | 42756 | 64878 | ||||||||||||||||
21533 | 24311 | |||||||||||||||||
75422 | 92007 | |||||||||||||||||
81095 | 24692 | |||||||||||||||||
25542 | 77164 | |||||||||||||||||
95919 | 70651 | |||||||||||||||||
84282 | 75991 | |||||||||||||||||
G3 | 68639 | 88001 | ||||||||||||||||
59528 | 80725 | |||||||||||||||||
G2 | 88598 | 75517 | ||||||||||||||||
G1 | 55444 | 83926 | ||||||||||||||||
ĐB | 934415 | 702695 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 01; 07 | |||||||||||||||||
1 | 11; 15; 19 | 11; 17 | ||||||||||||||||
2 | 22; 28 | 25; 26; 29 | ||||||||||||||||
3 | 33; 39; 39 | |||||||||||||||||
4 | 42; 44 | |||||||||||||||||
5 | 56 | 51 | ||||||||||||||||
6 | 62; 68; 69 | 64; 69 | ||||||||||||||||
7 | 75 | 78 | ||||||||||||||||
8 | 82 | 82; 88 | ||||||||||||||||
9 | 95; 98 | 91; 92; 93; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung 06/09/2024XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 06/09/2024 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 | 53 | 68 | ||||||||||||||||
G7 | 464 | 823 | ||||||||||||||||
G6 | 3844 | 8606 | ||||||||||||||||
8623 | 3661 | |||||||||||||||||
1628 | 0585 | |||||||||||||||||
G5 | 8011 | 3551 | ||||||||||||||||
G4 | 34124 | 25958 | ||||||||||||||||
15826 | 88268 | |||||||||||||||||
23366 | 81243 | |||||||||||||||||
25669 | 68428 | |||||||||||||||||
15588 | 45599 | |||||||||||||||||
47764 | 89169 | |||||||||||||||||
63552 | 26028 | |||||||||||||||||
G3 | 90702 | 74130 | ||||||||||||||||
62004 | 97681 | |||||||||||||||||
G2 | 71009 | 70926 | ||||||||||||||||
G1 | 03366 | 11535 | ||||||||||||||||
ĐB | 524631 | 944635 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 02; 04; 09 | 06 | ||||||||||||||||
1 | 11 | |||||||||||||||||
2 | 23; 24; 26; 28 | 23; 26; 28; 28 | ||||||||||||||||
3 | 31 | 30; 35; 35 | ||||||||||||||||
4 | 44 | 43 | ||||||||||||||||
5 | 52; 53 | 51; 58 | ||||||||||||||||
6 | 64; 64; 66; 66; 69 | 61; 68; 68; 69 | ||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
8 | 88 | 81; 85 | ||||||||||||||||
9 | 99 |
XSMT thứ 6 – Kết quả số miền Trung thứ 6 hàng tuần – SXMT thứ 6
Kết quả XSMT thứ 6 tại Xosokienthiet.info được cập nhật nhanh chóng và chính xác mỗi tuần. Mang đến cho bạn cơ hội tra cứu thông tin từ các đài Gia Lai, Ninh Thuận một cách dễ dàng. Với giao diện thân thiện và kết quả liên tục 7 tuần liền, Xosokienthiet.info là địa chỉ tin cậy giúp bạn phân tích quy luật ra số, tăng cơ hội trúng thưởng lớn.
Thông tin về XSMT thứ 6
Vào mỗi thứ 6, SXMT tổ chức mở thưởng lúc 17h10 với 2 đài chính, bao gồm:
Mỗi đài sẽ có một bộ kết quả riêng, từ giải tám đến giải đặc biệt, cung cấp nhiều cơ hội trúng thưởng với các mức giải khác nhau. Người chơi có thể tra cứu kết quả XSMT thứ 6 trực tiếp hoặc thông qua các trang web xổ số để cập nhật nhanh chóng và chính xác.
Ngoài ra, Xosokienthiet.info còn hiển thị kết quả của 7 tuần liên tiếp để người chơi có thể dễ dàng theo dõi quy luật ra số và tăng cơ hội dự đoán chính xác kết quả trong những tuần tiếp theo.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Dưới đây là bảng cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung (XSMT):
Giải thưởng | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải (VNĐ) | Tổng giá trị giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 1 | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 1 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Giải Ba | 2 | 10.000.000 | 20.000.000 |
Giải Tư | 7 | 3.000.000 | 21.000.000 |
Giải Năm | 10 | 1.000.000 | 10.000.000 |
Giải Sáu | 30 | 400.000 | 12.000.000 |
Giải Bảy | 100 | 200.000 | 20.000.000 |
Giải Tám | 1.000 | 100.000 | 100.000.000 |
Giải Phụ Đặc Biệt | 9 | 50.000.000 | 450.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 45 | 6.000.000 | 270.000.000 |
Lưu ý:
- Giải Đặc Biệt: Dành cho vé có 6 số trùng với 6 số của giải Đặc Biệt.
- Giải Phụ Đặc Biệt: Dành cho các vé có 5 số cuối trùng với 5 số cuối của giải Đặc Biệt (ngoại trừ vé trúng giải Đặc Biệt).
- Giải Khuyến Khích: Dành cho các vé có số đầu tiên trùng với số đầu tiên của giải Đặc Biệt và chỉ sai một số ở bất kỳ vị trí nào trong dãy số còn lại (ngoại trừ vé trúng giải Đặc Biệt và giải Phụ Đặc Biệt).
Tổng cộng có 1.196 giải thưởng với tổng giá trị giải thưởng là 2.948.000.000 VNĐ.
Lịch quay số XSMT
Xổ số miền Trung (XSMT) được quay số vào tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ có các tỉnh khác nhau tiến hành quay số. Dưới đây là lịch quay số XSMT theo từng thứ:
- XSMT Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- XSMT Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
- XSMT Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- XSMT Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- XSMT Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
- XSMT Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
- XSMT Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum