Kết quả xổ số Miền Trung 22/08/2024XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 22/08/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | |||||||||||||||||||||||
G8 | 34 | 01 | 32 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 050 | 257 | 175 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 8234 | 2533 | 8778 | |||||||||||||||||||||||
3180 | 5642 | 7355 | ||||||||||||||||||||||||
1952 | 4895 | 5064 | ||||||||||||||||||||||||
G5 | 3291 | 4101 | 0189 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 96243 | 30136 | 69457 | |||||||||||||||||||||||
49384 | 66410 | 95054 | ||||||||||||||||||||||||
15855 | 79166 | 66164 | ||||||||||||||||||||||||
57064 | 44820 | 83860 | ||||||||||||||||||||||||
28564 | 77833 | 45401 | ||||||||||||||||||||||||
40302 | 75210 | 36483 | ||||||||||||||||||||||||
50856 | 27648 | 48877 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 34481 | 26455 | 16874 | |||||||||||||||||||||||
41596 | 73172 | 26723 | ||||||||||||||||||||||||
G2 | 61100 | 22600 | 14942 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 73907 | 87853 | 84659 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 289636 | 472062 | 311461 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 5 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | |||||||||||||||||||||||
0 | 00; 02; 07 | 00; 01; 01 | 01 | |||||||||||||||||||||||
1 | 10; 10 | |||||||||||||||||||||||||
2 | 20 | 23 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 34; 34; 36 | 33; 33; 36 | 32 | |||||||||||||||||||||||
4 | 43 | 42; 48 | 42 | |||||||||||||||||||||||
5 | 50; 52; 55; 56 | 53; 55; 57 | 54; 55; 57; 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 64; 64 | 62; 66 | 60; 61; 64; 64 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72 | 74; 75; 77; 78 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 80; 81; 84 | 83; 89 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 91; 96 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung 21/08/2024XSMT / XSMT Thứ 4 / XSMT 21/08/2024 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||||||||||||||||
G8 | 10 | 73 | ||||||||||||||||
G7 | 209 | 896 | ||||||||||||||||
G6 | 2306 | 7879 | ||||||||||||||||
6729 | 6617 | |||||||||||||||||
2629 | 8323 | |||||||||||||||||
G5 | 7118 | 1935 | ||||||||||||||||
G4 | 63892 | 06238 | ||||||||||||||||
94469 | 00477 | |||||||||||||||||
07699 | 45505 | |||||||||||||||||
56812 | 02295 | |||||||||||||||||
00992 | 15259 | |||||||||||||||||
79969 | 19039 | |||||||||||||||||
81685 | 54904 | |||||||||||||||||
G3 | 87090 | 67568 | ||||||||||||||||
02444 | 38270 | |||||||||||||||||
G2 | 12576 | 43532 | ||||||||||||||||
G1 | 11838 | 15076 | ||||||||||||||||
ĐB | 295291 | 352987 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 4 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||||||||||||||||
0 | 06; 09 | 04; 05 | ||||||||||||||||
1 | 10; 12; 18 | 17 | ||||||||||||||||
2 | 29; 29 | 23 | ||||||||||||||||
3 | 38 | 32; 35; 38; 39 | ||||||||||||||||
4 | 44 | |||||||||||||||||
5 | 59 | |||||||||||||||||
6 | 69; 69 | 68 | ||||||||||||||||
7 | 76 | 70; 73; 76; 77; 79 | ||||||||||||||||
8 | 85 | 87 | ||||||||||||||||
9 | 90; 91; 92; 92; 99 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung 20/08/2024XSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 20/08/2024 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Quảng Nam | Đắc Lắc | ||||||||||||||||
G8 | 05 | 76 | ||||||||||||||||
G7 | 515 | 072 | ||||||||||||||||
G6 | 3237 | 7306 | ||||||||||||||||
8621 | 3217 | |||||||||||||||||
7147 | 4091 | |||||||||||||||||
G5 | 7617 | 0915 | ||||||||||||||||
G4 | 51324 | 25313 | ||||||||||||||||
18704 | 24351 | |||||||||||||||||
14458 | 26589 | |||||||||||||||||
14874 | 41370 | |||||||||||||||||
59123 | 55378 | |||||||||||||||||
12430 | 45047 | |||||||||||||||||
64604 | 74824 | |||||||||||||||||
G3 | 49443 | 17983 | ||||||||||||||||
86633 | 61851 | |||||||||||||||||
G2 | 64226 | 53961 | ||||||||||||||||
G1 | 34413 | 65699 | ||||||||||||||||
ĐB | 085004 | 616267 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 3 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Quảng Nam | Đắc Lắc | ||||||||||||||||
0 | 04; 04; 04; 05 | 06 | ||||||||||||||||
1 | 13; 15; 17 | 13; 15; 17 | ||||||||||||||||
2 | 21; 23; 24; 26 | 24 | ||||||||||||||||
3 | 30; 33; 37 | |||||||||||||||||
4 | 43; 47 | 47 | ||||||||||||||||
5 | 58 | 51; 51 | ||||||||||||||||
6 | 61; 67 | |||||||||||||||||
7 | 74 | 70; 72; 76; 78 | ||||||||||||||||
8 | 83; 89 | |||||||||||||||||
9 | 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung 19/08/2024XSMT / XSMT Thứ 2 / XSMT 19/08/2024 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
G8 | 43 | 42 | ||||||||||||||||
G7 | 209 | 256 | ||||||||||||||||
G6 | 5422 | 2602 | ||||||||||||||||
2173 | 0552 | |||||||||||||||||
7821 | 9279 | |||||||||||||||||
G5 | 6488 | 6353 | ||||||||||||||||
G4 | 89324 | 86324 | ||||||||||||||||
98835 | 38433 | |||||||||||||||||
13657 | 13602 | |||||||||||||||||
29494 | 03044 | |||||||||||||||||
91296 | 38744 | |||||||||||||||||
04535 | 15185 | |||||||||||||||||
65644 | 66212 | |||||||||||||||||
G3 | 87891 | 58646 | ||||||||||||||||
15453 | 17131 | |||||||||||||||||
G2 | 92372 | 96667 | ||||||||||||||||
G1 | 49780 | 79039 | ||||||||||||||||
ĐB | 732013 | 541146 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 2 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
0 | 09 | 02; 02 | ||||||||||||||||
1 | 13 | 12 | ||||||||||||||||
2 | 21; 22; 24 | 24 | ||||||||||||||||
3 | 35; 35 | 31; 33; 39 | ||||||||||||||||
4 | 43; 44 | 42; 44; 44; 46; 46 | ||||||||||||||||
5 | 53; 57 | 52; 53; 56 | ||||||||||||||||
6 | 67 | |||||||||||||||||
7 | 72; 73 | 79 | ||||||||||||||||
8 | 80; 88 | 85 | ||||||||||||||||
9 | 91; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung 18/08/2024XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 18/08/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||||||||||||||||
G8 | 37 | 71 | 06 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 081 | 092 | 273 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 8995 | 6958 | 5525 | |||||||||||||||||||||||
7809 | 3941 | 7499 | ||||||||||||||||||||||||
0900 | 3424 | 9123 | ||||||||||||||||||||||||
G5 | 9182 | 9615 | 1303 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 23386 | 67533 | 40625 | |||||||||||||||||||||||
95388 | 44125 | 17401 | ||||||||||||||||||||||||
33663 | 94082 | 03721 | ||||||||||||||||||||||||
11799 | 53995 | 77640 | ||||||||||||||||||||||||
22177 | 53886 | 21123 | ||||||||||||||||||||||||
79527 | 85196 | 57055 | ||||||||||||||||||||||||
12173 | 92864 | 92025 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 02914 | 00842 | 12739 | |||||||||||||||||||||||
54157 | 82669 | 60311 | ||||||||||||||||||||||||
G2 | 72767 | 89308 | 73165 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 26523 | 40973 | 52289 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 480833 | 703638 | 913724 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||||||||||||||||
0 | 00; 09 | 08 | 01; 03; 06 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14 | 15 | 11 | |||||||||||||||||||||||
2 | 23; 27 | 24; 25 | 21; 23; 23; 24; 25; 25; 25 | |||||||||||||||||||||||
3 | 33; 37 | 33; 38 | 39 | |||||||||||||||||||||||
4 | 41; 42 | 40 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 57 | 58 | 55 | |||||||||||||||||||||||
6 | 63; 67 | 64; 69 | 65 | |||||||||||||||||||||||
7 | 73; 77 | 71; 73 | 73 | |||||||||||||||||||||||
8 | 81; 82; 86; 88 | 82; 86 | 89 | |||||||||||||||||||||||
9 | 95; 99 | 92; 95; 96 | 99 |
Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Trung
1. Lịch mở thưởng:- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải Đặc Biệt đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Hạng giải | Trùng | Giá trị mỗi giải | Số lượng |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ | 1 |
Giải nhất | 5 số | 30.000.000 đ | 10 |
Giải nhì | 5 số | 15.000.000 đ | 10 |
Giải ba | 5 số | 10.000.000 đ | 20 |
Giải tư | 5 số | 3.000.000 | 70 |
Giải năm | 4 số | 1.000.000 | 100 |
Giải sáu | 4 số | 400.000 đ | 300 |
Giải bảy | 3 số | 200.000 đ | 1.000 |
Giải tám | 2 số | 100.000 đ | 10.000 |
Câu hỏi thường gặp
Giải đặc biệt của xổ số miền Bắc có 5 chữ số, còn giải đặc biệt xổ số miền Trung và miền Nam có 6 chữ số và có thêm giải 8.
Mỗi ngày xổ số miền Trung chỉ có hai đài mở thưởng, riêng thứ 5 và thứ 7 là sẽ có ba đài quay thưởng nên đài chính là đài nào cũng ít ai biết. Cụ thể, các đài chính và đài phụ hàng ngày của kết quả xổ số miền Trung như sau:
- Thứ hai: Đài chính là Thừa Thiên Huế và đài phụ Phú Yên
- Thứ ba: Đài chính là Đắk Lắk và đài phụ Quảng Nam
- Thứ tư: Đài chính là Đà Nẵng và đài phụ Khánh Hòa
- Thứ năm: Đài chính là Bình Định và đài phụ Quảng Trị – Quảng Bình
- Thứ sáu: Đài chính là Gia Lai và đài phụ Ninh Thuận
- Thứ bảy: Đài chính là Đà Nẵng và đài phụ Quảng Ngãi – Đắc Nông
- Chủ nhật : Đài chính là Khánh Hòa và đài phụ Kon Tum
Các đài chính mỗi ngày được viết trước và đài phụ viết sau để bạn có thể tham khảo khi lựa chọn cho mình một nhà đài tốt để chơi.
Theo như thống kê từ số vé phát hành trong một ngày thì tỷ lệ để thắng được giải độc đắc của xổ số kiến thiết sẽ rơi vào khoảng 1:1.000.000. Nghĩa là cứ trong 1 triệu vé số được phát hành và cung cấp ra thị trường chỉ có duy nhất 1 vé có cơ hội trúng.
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15p hàng ngày. Bạn có thể xem tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung trên ketqua.vn hàng ngày vào khung giờ trên.
Trước khi đổi thưởng xổ số miền Trung, bạn nên kiểm tra vé số trúng thưởng có còn nguyên vẹn hay không và tìm hiểu một số điều kiện pháp lý đối với người nhận thưởng và tính thuế sau thưởng. Nếu may mắn trúng thưởng xổ số miền Trung hãy đến ngay một trong hai địa điểm sau để đổi thưởng: đại lý vé số hoặc công ty xổ số kiến thiết tại nơi bạn sinh sống.
XSMT – Xổ Số Miền Trung – Kết Quả Xổ Số Miền Trung Hôm Nay – SXMT
KQXS MT – SXMT – Kết quả xổ số miền Trung (XSMT) được cập nhật hàng ngày nhanh chóng và chính xác, trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15. Theo dõi Xosokienthiet.info để cập nhật kết quả nhanh nhất!
Lịch quay số trực tiếp XSMT hàng tuần
XSMT thứ 2 Đài Huế, Phú Yên
XSMT thứ 3 tỉnh Quảng Nam, Đắc Lắc
XSMT thứ 4 Đài Đà Nẵng, Khánh Hòa
XSMT thứ 5 tỉnh Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị
XSMT thứ 6 XS Đài Gia Lai, Ninh Thuận
XSMT thứ 7 Đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
XSMT Chủ nhật tỉnh Khánh Hòa, Kon Tum.
Giá trị giải thưởng xổ số miền Trung:
Xổ số miền Trung áp dụng cơ cấu giải thưởng mới nhất cho loại hình xổ số truyền thống với mệnh giá vé 10.000 đồng. Dưới đây là chi tiết về số lượng và giá trị các giải thưởng trong một kỳ quay:
- Giải Đặc biệt: 2 tỷ đồng (1 giải)
- Giải Nhất: 30 triệu đồng (10 giải)
- Giải Nhì: 15 triệu đồng (10 giải)
- Giải Ba: 10 triệu đồng (20 giải)
- Giải Tư: 3 triệu đồng (70 giải)
- Giải Năm: 1 triệu đồng (100 giải)
- Giải Sáu: 400.000 đồng (300 giải)
- Giải Bảy: 200.000 đồng (1.000 giải)
- Giải Tám: 100.000 đồng (10.000 giải)
- Giải phụ Đặc biệt (vé sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt): 50 triệu đồng (9 giải)
- Giải Khuyến khích (vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt): 6 triệu đồng (45 giải)
Tất cả kết quả xổ số miền Trung được cập nhật liên tục, giúp người chơi dễ dàng tra cứu và nắm bắt thông tin kịp thời.