Kết quả xổ số Miền Bắc 08/10/2024XSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 08/10/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 87980 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 17674 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 73981 | 17535 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 21591 | 78195 | 20039 | |||||||||||||||||||||||
82194 | 36031 | 17341 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 9457 | 3763 | 7971 | 0541 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 0999 | 7220 | 9314 | |||||||||||||||||||||||
1724 | 8476 | 4171 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 368 | 396 | 581 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 45 | 02 | 74 | 19 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 3 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 02 | 0 | 20; 80 | ||||||||||||||||||||||
1 | 14; 19 | 1 | 31; 41; 41; 71; 71; 81; 81; 91 | ||||||||||||||||||||||
2 | 20; 24 | 2 | 02 | ||||||||||||||||||||||
3 | 31; 35; 39 | 3 | 63 | ||||||||||||||||||||||
4 | 41; 41; 45 | 4 | 14; 24; 74; 74; 94 | ||||||||||||||||||||||
5 | 57 | 5 | 35; 45; 95 | ||||||||||||||||||||||
6 | 63; 68 | 6 | 76; 96 | ||||||||||||||||||||||
7 | 71; 71; 74; 74; 76 | 7 | 57 | ||||||||||||||||||||||
8 | 80; 81; 81 | 8 | 68 | ||||||||||||||||||||||
9 | 91; 94; 95; 96; 99 | 9 | 19; 39; 99 |
Kết quả xổ số Miền Bắc 01/10/2024XSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 01/10/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6TS-19TS-9TS-8TS-4TS-10TS-18TS-7TS | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 94079 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 60866 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 11852 | 82820 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 14766 | 25837 | 16472 | |||||||||||||||||||||||
76960 | 47785 | 77279 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 9263 | 2351 | 4460 | 8049 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 2612 | 9736 | 4758 | |||||||||||||||||||||||
2426 | 0537 | 3993 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 517 | 864 | 909 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 43 | 13 | 29 | 56 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 3 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 09 | 0 | 20; 60; 60 | ||||||||||||||||||||||
1 | 12; 13; 17 | 1 | 51 | ||||||||||||||||||||||
2 | 20; 26; 29 | 2 | 12; 52; 72 | ||||||||||||||||||||||
3 | 36; 37; 37 | 3 | 13; 43; 63; 93 | ||||||||||||||||||||||
4 | 43; 49 | 4 | 64 | ||||||||||||||||||||||
5 | 51; 52; 56; 58 | 5 | 85 | ||||||||||||||||||||||
6 | 60; 60; 63; 64; 66; 66 | 6 | 26; 36; 56; 66; 66 | ||||||||||||||||||||||
7 | 72; 79; 79 | 7 | 17; 37; 37 | ||||||||||||||||||||||
8 | 85 | 8 | 58 | ||||||||||||||||||||||
9 | 93 | 9 | 09; 29; 49; 79; 79 |
Kết quả xổ số Miền Bắc 24/09/2024XSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 24/09/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 84645 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 57287 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 68690 | 92015 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 73606 | 40518 | 15012 | |||||||||||||||||||||||
68133 | 56695 | 29434 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1484 | 9407 | 4949 | 4905 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 9301 | 4343 | 4422 | |||||||||||||||||||||||
8008 | 4897 | 2311 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 686 | 931 | 868 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 86 | 32 | 66 | 27 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 3 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 01; 05; 06; 07; 08 | 0 | 90 | ||||||||||||||||||||||
1 | 11; 12; 15; 18 | 1 | 01; 11; 31 | ||||||||||||||||||||||
2 | 22; 27 | 2 | 12; 22; 32 | ||||||||||||||||||||||
3 | 31; 32; 33; 34 | 3 | 33; 43 | ||||||||||||||||||||||
4 | 43; 45; 49 | 4 | 34; 84 | ||||||||||||||||||||||
5 | 5 | 05; 15; 45; 95 | |||||||||||||||||||||||
6 | 66; 68 | 6 | 06; 66; 86; 86 | ||||||||||||||||||||||
7 | 7 | 07; 27; 87; 97 | |||||||||||||||||||||||
8 | 84; 86; 86; 87 | 8 | 08; 18; 68 | ||||||||||||||||||||||
9 | 90; 95; 97 | 9 | 49 |
XSMB thứ 3 – Kết quả số miền bắc thứ 3 hàng tuần – SXMB thứ 3
Xổ số miền Bắc (XSMB) vào thứ Ba hàng tuần là một trong những kỳ quay số truyền thống, thu hút sự quan tâm của nhiều người chơi nhờ vào sự hấp dẫn của các giải thưởng.
XSMB thứ 3 được quay thưởng vào lúc 18h15, diễn ra trực tiếp từ trường quay của Công ty Xổ số Kiến thiết Quảng Ninh. Quá trình quay số được thực hiện công khai, đảm bảo tính minh bạch và chính xác.
Như các ngày khác, XSMB thứ 3 có một hệ thống giải thưởng phong phú, bao gồm một giải đặc biệt với giá trị lớn cùng nhiều giải thưởng phụ khác. Các giải thưởng này mang lại cơ hội trúng thưởng hấp dẫn cho người chơi.
Mệnh giá vé số: Vé số XSMB thứ Ba có mệnh giá 10.000 VND, là mức giá phổ biến và dễ tiếp cận, phù hợp với mọi đối tượng.
Người chơi có thể theo dõi kết quả xổ số miền Bắc thứ Ba qua nhiều kênh khác nhau như truyền hình trực tiếp, đài phát thanh, hoặc các trang web uy tín về xổ số như Xosokienthiet.info.
XSMB thứ Ba là cơ hội để người chơi thử vận may với các giải thưởng hấp dẫn, đồng thời là một hoạt động giải trí phổ biến trong cộng đồng.
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Cũng như các ngày khác trong tuần, XSMB thứ 2 có hệ thống giải thưởng đa dạng từ giải đặc biệt đến các giải phụ. Giải đặc biệt thường có giá trị rất lớn, thu hút nhiều người tham gia.
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
Xem thêm: